Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Now and then” Tìm theo Từ | Cụm từ (152.443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´ba: /, Động từ: mở then, nhấc then, lấy thanh chắn đi, gỡ bỏ rào chắn; mở (cửa; đường), bỏ sự cấm đoán, Hình Thái Từ:, the path knowledge...
  • Thành Ngữ:, not to know enough to go in when it rains, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
  • Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng
  • / ´vilinidʒ /, Danh từ: Đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô, thân phận nông nô, chế độ kinh tế nông nô, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, not to know one's arse from one's elbows, know
"
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • Thành Ngữ:, even now ; even then, mặc dù thế
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • / sti´nɔgrəfə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người viết tốc ký, Kinh tế: người viết tốc ký, ' ‘˜:th“nd'taipist steno, stenou
  • / ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand , gastronomist , bon vivant , connoisseur
  • naphten, naphtenic, naphthenic crude, dầu thô gốc naphten, naphthenic absorbent oil, dầu hấp thụ naphtenic, naphthenic acid drier, chất làm khô axit naphtenic
  • cổng not-if-then, phần tử not-if-then,
  • / pǝ'leidiǝn /, Tính từ: thuộc nữ thần palat ức athêna ( hy lạp), thuộc trí tuệ, thuộc trí thức, theo phong cách của kiến trúc sư andrea palladis (người ă (thế kỷ) 16), kiến...
  • Thành Ngữ:, not to know enough to get out of the rain, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
  • / ˈeɪθiɪst /, Danh từ: người theo thuyết vô thần, người vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan ,...
  • Phó từ: vô tình, the boy was blithely unaware of his mother's sadness, thằng bé vô tình không biết đến nỗi buồn của mẹ nó
  • Thành Ngữ:, not to know a hawk from a handsaw, dốt đặc không biết gì hết
  • (v) tháo then, then [tháo then], Ngoại động từ: rút, chèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top