Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of grain” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in sb 's train, theo sau người nào
  • / ´eksou¸krain /, Tính từ: (sinh vật học) ngoại tiết,
  • Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • Thành Ngữ:, to strain every nerve, gắng sức, ra sức
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
  • Danh từ: (khoáng chất) đá granit, Xây dựng: hoa cương, Kỹ thuật chung: đá hoa cương, Địa chất:...
  • Thành Ngữ:, to crack one's brain, dở điên, dở gàn
  • Thành Ngữ:, to bargain away, bán giá hạ, bán lỗ
  • / ¸ænti´rainəm /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa mõm chó,
  • Thành Ngữ:, to put away ( save ) for a rainy day ; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
  • Danh từ: (y học) thủ thuật rạch mắt, rạch nhãn cầu, ophthalmotomy training, rèn luyện thủ thuật rạch mắt
  • Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • / higl /, Nội động từ: mặc cả, Từ đồng nghĩa: verb, bargain , dicker , huckster , negotiate , palter
  • / 'kæprain /, Tính từ: thuộc về dê; giống con dê,
  • Danh từ: Đá nhân tạo bằng xi măng trộn granit vụn,
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train (như) parliamentary,
  • / ´lepə¸rain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) loài thỏ,
  • Thành Ngữ:, to turn somebody's brain, làm cho đầu óc ai hoa lên
  • Thành Ngữ:, into the bargain, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top