Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the lookout” Tìm theo Từ | Cụm từ (227.952) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày), Động từ, húc (bằng đầu, bằng sừng), (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy...
  • / 'bʌtək /, Danh từ: ( số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật...
  • / ¸ouvə´trein /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá, Nội động từ: (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá,
  • / feint /, Danh từ: (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử, sự giả vờ; sự giả cách, Nội động từ: (quân sự); (thể dục,thể thao)...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải ( crickê), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó, người chơi một nhạc cụ nào đó, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (...
  • / 'hɑ:f'vɔli /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên), ngoại động từ, (thể dục,thể thao) đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng),...
  • / goƱl /, Danh từ: (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn, (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm, Đích; mục đích, mục tiêu, Nghĩa chuyên ngành: gôn,...
  • / ˈstændˌɔf /, Danh từ: sự xa cách, sự cách biệt, tác dụng làm cân bằng, (thể dục,thể thao) sự hoà, Tính từ: rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và...
  • công trình bằng thép, kết cấu thép, kết cấu thép, formed steel construction, kết cấu thép định hình, welded light weight steel construction, kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • / ˈpenlti /, Danh từ: hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) cú phạt đền (bóng đá), ( định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền, sự bất lợi; tình thế bất lợi,
  • / ´nɔk´aut /, tính từ, (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền anh), danh từ, (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền anh), sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá,...
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • Nội động từ: (thể dục,thể thao) nhảy sào, Danh từ: (thể dục thể thao) môn nhảy sào,
  • / snik /, Danh từ: vết khía, vết khía, vết cứa, (thể dục,thể thao) cú đánh cúp ( crickê), Ngoại động từ: cắt, khía, cứa, (thể dục,thể thao)...
  • bao được, bọc được, có vỏ, được bọc, có vỏ bọc, được bọc vỏ, metal sheathed, được bọc vỏ thép, sheathed deck, boong tàu được bọc
  • / swaip /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều ( crikê), Nội động từ: (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ( crikê), làm việc vất...
  • / dai´æθisis /, Danh từ, số nhiều .diatheses: (y học) tạng, Y học: tạng, allergic diathesis, tạng dị ứng, inopectic diathesis, tạng đông máu, rheumatic diathesis,...
  • / 'lukaut /, Danh từ: Nghĩa chuyên ngành: dầm đua, Từ đồng nghĩa: noun, đài quan sát a look tower, người canh gác one of them...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top