Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the lookout” Tìm theo Từ | Cụm từ (227.952) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´kæθlən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn,
  • Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh về bên trái ( crickê),
  • Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´treind /, Tính từ: không tập, không rèn (súc vật), không có kinh nghiệm; chưa thạo (người), (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện, Từ...
  • / 'fɑ:tlek /, Danh từ: (thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa,
  • / ´fi:ldə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người chặn bóng ( crickê),
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người coi sân bãi ( crikê, bóng đá),
  • Danh từ: sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép), (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương...
  • / ˈfʊtˌbɔl /, Danh từ, (thể dục,thể thao): quả bóng đá, môn bóng đá, môn bóng bầu dục (nghĩa mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, american football , canadian...
  • / ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên), (sân khấu) khung kéo phông (trên tầng...
  • / seiv /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn trong bóng đá), Ngoại động từ: cứu nguy, cứu vãn,...
  • Danh từ, số nhiều .pancratia: (thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp),
  • Thành Ngữ:, from ( at , on ) scratch, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
  • / sɜ:v /, Hình thái từ: Danh từ: (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), Động từ: phục vụ,...
  • Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter, lão bố dượng xử...
  • bre / sɜ:f /, name / sɜ:rf /, Hình Thái Từ: Danh từ: sóng vỗ, Nội động từ: (thể dục,thể thao) lướt sóng (như) go surfing,...
  • / ´tʌmbliη /, Danh từ: sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào, (thể dục,thể thao) môn nhào lộn, Xây dựng: sự trộn đảo, Cơ...
  • / ,refə'ri: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trọng tài (trong bóng đá..) (như) ref, (pháp lý) trọng tài (kinh tế)., người chứng nhận (đơn xin việc..), Ngoại...
  • Danh từ: thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punter, (thể dục,thể thao) cú đá bổng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top