Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Opted” Tìm theo Từ | Cụm từ (156) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sinlis /, tính từ, vô tội; không bao giờ phạm tội, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , acknowledged , admitted , affirmed , avowedly , professed , sworn
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • nghiêng, dốc, sloped chord lattice, lưới đai nghiêng, sloped chute, lò nghiêng, sloped excavation, công trình khai đào (nằm) nghiêng, sloped kerb, bờ đường nghiêng, sloped pile,...
  • điện cực phụ, điện cực bọc vỏ, đũa hàn dọc, đũa bàn học, heavy-coated electrode, điện cực (phủ) dày, thick-coated electrode, điện cực (phủ) mỏng
  • được yết giá, quoted companies, các công ty được yết giá, quoted company, công ty được yết giá, quoted investment, đối tượng đầu tư được yết giá, quoted securities,...
  • Tính từ: ( + with something) xúc động mạnh mẽ, transported with joy, mừng quýnh lên, transported with anger, giận điên lên
  • vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh
  • / ¸ɔ:θou´pi:dik /, như orthopedic, orthopedic surgery on his tooth, phẫu thuật chỉnh hình răng ông ta
  • Thành Ngữ:, keep somebody posted, thông báo kịp thời
  • láng, floated finish, lớp láng mặt hoàn thiện
  • bulông đầu tròn, bulông đầu tròn, slotted round-head bolt, bulông đầu tròn có xẻ rãnh
  • kê trên chu vi, edge supported slab, bản kê trên chu vi
  • Idioms: to be transported with joy, hoan hỉ, mừng quýnh lên
  • / ´skru:¸tɔp /, như screw-topped,
  • Thành Ngữ:, to sign on the dotted line, ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
  • Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • Idioms: to be estopped from doing sth, bị ngăn cản không cho làm việc gì
  • / ¸proupi´dju:tikl /, như propaedeutic,
  • Thành Ngữ:, clotted nonsense, điều thậm vô lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top