Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Overpassed” Tìm theo Từ | Cụm từ (10) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • railway overpass, cầu vượt đường sắt,
  • trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard , fail , ignore , leave , miss , not choose , omit , overlook , overpass , pass over, attend , heed...
  • cầu vượt,
  • mang cột buồm quá dài, Tính từ: (hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá,
  • / ¸ouvə´pa:s /, Danh từ: ( mỹ) cầu chui, Đường vượt tầng trên, Ngoại động từ: vượt qua (sông, biên giới), bỏ qua (thiếu sót), giỏi hơn, trải...
  • cầu vượt qua đường sắt,
  • cầu vượt đường sắt, cầu vượt đường sắt,
  • cầu vượt kiểu dây căng,
  • cần vượt cho người bộ hành, cầu vượt cho người bộ hành,
  • vỏ hộp che đoạn vượt đường ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top