Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Packe” Tìm theo Từ | Cụm từ (838) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • / ´pa:kitri /, Danh từ: sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê, Xây dựng: packê, sàn packê, Kỹ thuật chung:...
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
  • / dʒæmpækt /, tính từ, quá đầy, quá chật, the room is jam-packed with the guests, căn phòng đông nghẹt người
  • số tuần tự, số hiệu dãy, số thứ tự, số thứ tự, attribute a sequence number (packet, message ...), đánh số tuần tự
  • / pæk.ɪdʒ /, Danh từ: gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng, sự đóng gói hàng, như packet, như package deal, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên...
  • chưa, receive not ready (rnr), chưa sẵn sàng thu, receive not ready packet, bó chưa sẵn sàng để nhận, rnr ( receivenot ready ), chưa sẵn sàng nhận, rnr packet ( receivenot ready packet ), bó chưa sẵn sàng nhận
  • Tính từ: mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý), không nén, my box is still unpacked, tôi chưa sửa...
  • sự lát sàn packê, sàn packê,
  • / ¸maunti´niə /, Danh từ: người miền núi, người leo núi; người tài leo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinist , backpacker , climber , cragsman , cragswoman ,...
  • biểu diễn thập phân, hệ cơ số mười, ký pháp thập phân, ký hiệu thập phân, ký hiệu thập phân, packed decimal notation, ký hiệu thập phân đóng gói, packed decimal notation, ký hiệu thập phân nén
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • mặt sàn packê,
  • sàn gỗ miếng, sàn packe,
  • máy lát ván (sàn packe),
  • bùn packê,
  • đinh đóng ván lát sàn, đinh đóng sàn packê,
  • gói tin, bó dữ liệu, gói dữ liệu, internet data packet (idp), gói dữ liệu internet
  • máy bào nhẵn (sàn) packe,
  • sàn gỗ tấm, sàn packe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top