Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paddy wagon” Tìm theo Từ | Cụm từ (264) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: như patrol wagon, Từ đồng nghĩa: noun, paddy wagon , patrol wagon , police wagon
  • / 'pædi /, Danh từ: như paddy-field, (thông tục) paddy người ai-len, thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạo, dụng cụ để khoan, như paddywhack, Toán & tin:...
  • Danh từ: xe tuần tra của cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, cruiser , paddy wagon , patrol car , police cruiser , police vehicle , prowl car
  • Idioms: to be in the band -wagon, Đứng về phe thắng cử
  • Idioms: to be in a paddy ( in one of one 's paddies ), nổi giận
  • Thành Ngữ:, to jump on the bandwagon, theo ai với hy vọng hưởng lợi chung với người ấy
  • / 'pædiwæk /, danh từ, (thông tục) cơn giận, cơn thịnh nộ (như) paddy,
  • / ´boutful /, danh từ, vật chở trong thuyền, thuyền đầy, a boatful of paddy, một thuyền chở đầy thóc
  • / ´fistful /, danh từ, một nắm, a fistful of paddy, một nắm thóc
  • / 'wægən /, như wagon, goòng bằng, tao hàng,
  • / 'wægənə /, người đánh xe, như wagoner,
  • thời gian dừng, thời gian không khai thác, stoppage time of wagons, thời gian dừng của toa xe hàng
  • / ,wægə'net /, xe chở hàng nhỏ, như wagonette,
  • / ´bætl¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu chiến lớn, Từ đồng nghĩa: noun, battlewagon , floating fortress
  • Thành Ngữ:, on the wagon, (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
  • toa xe thùng, Hóa học & vật liệu: toa có bể chứa, Ô tô: toa két, toa thùng, Kỹ thuật chung: toa xitéc, cement tank wagon,...
  • / ˈdɛməˌkræt /, Danh từ: người theo chế độ dân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng viên Đảng dân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ( (cũng) democrat wagon),
  • Danh từ: toa tàu trần (không có mái để chở hàng cồng kềnh), toa xe không mui, toa xe không mui, toa tàu trần (không mái để chờ hàng cồng kềnh), low-sided open wagon, toa xe không mui...
  • / 'wægənlit /, Danh từ, số nhiều wagons-lits: (ngành đường sắt) toa nằm, toa giừơng ngủ (dùng trên tuyến đường sắt lục địa châu Âu), Kinh tế:...
  • gỗ tròn, flat wagon for the transport of round timber, toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top