Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paddy wagon” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • / 'pædi /, Danh từ: như paddy-field, (thông tục) paddy người ai-len, thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ) gạo, dụng cụ để khoan, như paddywhack, Toán & tin:...
  • Danh từ: ruộng lúa; cánh đồng trồng lúa,
  • / 'fædi /, như faddish,
  • / 'kædi /, Danh từ: hộp trà ( (cũng) tea caddy), (như) caddie, Toán & tin: hộp chứa đĩa cd-rom,
  • / 'dædi /, như dad, Xây dựng: bố, Kỹ thuật chung: ba, Từ đồng nghĩa: noun, sire
  • Liên từ:,
  • khoan có răng điều chỉnh được,
  • / ´pɔdi /, danh từ, ( uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non, con vật con, con vật nuôi chưa đóng dấu,
  • / 'wɔdi /, Danh từ: (từ úc) gậy nhọn (để đánh nhau),
  • / wægən /, Danh từ: xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng), như freight car, xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ...
  • Danh từ: phòng có lót tường mềm cho bệnh nhân điên,
  • Danh từ: (thông tục) mỏ tiền, mỏ của; lão già dại gái; lão bao gái,
  • Danh từ: dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì),
  • Danh từ: hộp đựng chè để dùng hàng ngày (như) caddy,
  • / ´pɔdi¸dɔdʒə /, danh từ, ( uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác),
  • toa vận tải,
  • toa chở hàng, toa không mui, toa sàn, toa trần, toa trần chở hàng,
  • tàu suốt,
  • toa chở gỗ, toa tự lật, toa xe chở gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top