Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parle” Tìm theo Từ | Cụm từ (317) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´lɔkwiəm /, Danh từ ( số nhiều colloquiums hoặc colloquia): hội thảo chuyên đề, Từ đồng nghĩa: noun, discussion , parley , seminar
  • Danh từ: cành ô liu, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , friendliness , hand of friendship , offer of peace , outstretched hand , overture , parley , peaceful approach ,...
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train (như) parliamentary,
  • / ba:li /, Danh từ: lúa mạch, Kinh tế: đại mạch, barley corn, hạt đại mạch, barley extract, phần chiết của đại mạch, barley germinating drum, tang nẩy...
  • / ´tiəlis /, Tính từ: không khóc, ráo hoảnh (mắt), with tearless grief, buồn lặng đi không khóc được, tearless eyes, mắt ráo hoảnh
  • khung trượt kelvin-varley, thước trượt kenvil-varley,
  • / ˈpɑː.lənt s /, Danh từ: cách nói, lối nói, Từ đồng nghĩa: noun, in common parlance, theo cách nói thông thường, in legal parlance, theo cách nói pháp lý,...
  • như parlor-boarder,
  • như shoe-parlor,
  • định luật charles-gay-lussac,
  • / ´pa:lə¸meid /, như parlor-maid,
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • phòng nhiều cửa sổ đón ánh sáng, như sun-parlour,
  • định luật charles,
  • / ´pa:lə¸ka: /, như parlor-car,
  • thử nghiệm mạch vòng varley,
  • / ´sta:lis /, tính từ, không có sao, a starless night, đêm không sao
  • nghị viện châu Âu, member of the european parliament, đại biểu nghị viện châu Âu
  • định luật charles,
  • định luật charles,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top