Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pente” Tìm theo Từ | Cụm từ (566) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pə:spi´kæsiti /, danh từ, sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , cared for , cheerful , comfy * , complacent , contented , cozy , delightful ,...
  • Danh từ, số nhiều .pentimenti: sự xuất hiện lại trong bức tranh một hình vẽ đã bị vẽ trùm lên,
  • dòng bit, chuỗi bit, lưu thông, luồng bit, bit stream generator, bộ tạo dòng bit, cryptographic bit stream, dòng bit mật mã, synchronous bit stream, dòng bit đồng bộ, continuous bit stream oriented (cbo), định hướng luồng...
  • / ´pent¸haus /, Danh từ: tầng mái (nhà, căn phòng xây trên mái một toà nhà lớn), lều một mái, nhà kho, mái kề, chái áp tường, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng,...
  • tâm mặt, diện tâm, face centered cubic, lập phương diện tâm
  • hệ thống phân bố dân cư, center of population distribution system, trung tâm hệ thống phân bố dân cư
  • khóa mật mã, khóa mã, clear cryptographic key, khóa mật mã dễ hiểu, clear cryptographic key, khóa mật mã rõ ràng, cryptographic key data set (ckds), tập dữ liệu khóa mật mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung...
  • Danh từ: tính vị kỷ quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, egocentrism , egomania , self-absorption , self-centeredness...
  • / ´lentən /, Tính từ: (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc, Kinh tế: nhạt (bánh mỳ) không mỡ (thịt), lenten colour, màu tang, màu xám...
  • / ¸diskən´tentid /, Tính từ: bất mãn, bất bình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, they were discontented with...
  • bre & name / grə'mætɪkli /, Phó từ: về mặt ngữ pháp, this sentence is grammatically wrong, câu này sai về ngữ pháp
  • phòng chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun, antechamber , anteroom , foyer , lobby , reception room , salle d 'attente , vestibule
  • Phó từ: hấp dẫn, lôi cuốn, attractively displayed , presented, được trình bày, được giới thiệu một cách hấp dẫn
  • Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic limestone, đá vôi đolomit, dolomitic marl,...
  • đồ uống có sữa, fermented milk drink, đồ uống có sữa gây hương
  • đường tâm đường băng, extended runway centerline, đường tâm đường băng mở rộng
  • trung tâm hỗ trợ, online support center, trung tâm hỗ trợ trực tuyến
  • / səgˈdʒɛstɪv /, Tính từ: có tính gợi ý; gợi nhớ, khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục), Từ đồng nghĩa: adjective, the sentence...
  • / ,tɜ:sen'ti:nəri /, Tính từ: (thuộc) lễ kỷ niệm ba trăm năm, Danh từ: lễ kỷ niệm lần thứ 300, lễ kỷ niệm 300 năm, the tercentenary of the school's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top