Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phảng” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.097) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kɔn'veksouk'plein /, Tính từ: có mặt lồi-mặt phẳng, phẳng-lồi, phẳng lồi, lồi-phẳng, lồi phẳng,
  • (adj) có đầu phẳng, có đáy phẳng, có đầu phẳng, có đáy phẳng, Tính từ: có đầu phẳng; có đáy phẳng,
  • phẳng-lồi, phẳng-lồi, lồi phẳng, plano-convex lens, thấu kính phẳng-lồi
  • / flæt /, Danh từ: dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, căn hộ, mặt phẳng,...
  • Danh từ: bàn phẳng; tấm phẳng, phẳng, flat plate collector, bộ gom tấm phẳng, flat plate evaporator, dàn bay hơi dạng tấm phẳng, flat plate...
  • toa sàn phẳng, toa đĩa, ô tô sàn phẳng, Danh từ: toa sàn phẳng; toa đĩa; ô tô sàn phẳng,
  • giũa dẹt, lập tin dạng hai chiều, tệp phẳng, tập tin phẳng, chiếc giũa dẹt, giũa thẳng, giũa bẹt, flat-file directory, thư mục tập tin phẳng, flat-file system, hệ thống tập tin phẳng
  • Danh từ: mặt phẳng; tấm phẳng, Y học: mặt phẵng,
  • sự san phẳng, sự lấy thăng bằng, sự nắn phẳng,
  • trạng thái ứng suất phẳng, trạng thái ứng suất thẳng, (trạng thái) ứng suất phẳng,
  • cửa nâng (âu), cửa van nâng phẳng, cửa van thẳng, cửa van phẳng,
  • xoắn-phẳng, Tính từ: (kỹ thuật) xoắn phẳng,
  • cái đục bẹt, cái đục phẳng, đục bẹt, đục phẳng, cái đục bẹt, cái chàng, đục nguội bằng,
  • máy mài phẳng, máy mài bề mặt, máy mài mặt, máy mài mặt đầu, rotary (surface) grinding machine, máy mài phẳng có bàn quay, vertical sapindle surface-grinding machine, máy mài phẳng có trục chính (thẳng) đứng
  • / ´flætnis /, Danh từ: sự bằng, sự phẳng, sự bẹt, tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát, Cơ - Điện tử: độ phẳng, độ thoải (đường...
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • đầu nối bằng, đầu nối ngang, mạch xây miết phẳng, mộng ngàm xối, sự liên kết bằng, mối hàn phẳng, mối hàn không tăng cường, mối mối miết mạch. mối nối mộng, mộng thẳng, mối nối nhẵn,...
  • tôpô phẳng, tôpô thẳng,
  • đường khớp nhịp nhàng, đường khớp phẳng,
  • góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top