Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phịu” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.931) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / municipal bɔnd /, trái phiếu địa phương, trái phiếu thành phố, municipal bond insurance, bảo hiểm trái phiếu địa phương, taxable municipal bond, trái phiếu địa phương phải chịu thuế, municipal bond insurance...
  • trái phiếu địa phương phải chịu thuế, trái phiếu đô thị có thuế (ở hoa kỳ),
  • Danh từ; số nhiều .fiche, fiches: phiếu, phích, thẻ phim, vi thẻ, vi thẻ phim, phiếu, thẻ,
  • Tính từ: hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn,
  • / mʌmp /, nội động từ, hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, Động từ, Ăn xin, ăn mày,
  • / ´pleigsəm /, tính từ, (thông tục) rầy ra, phiền phức, khó chịu, tệ hại,
  • cổ phiếu nam phi, cổ phần khai mỏ vàng, cổ phiếu (khoáng sản) nam phi, người ban-tu ở nam phi,
  • phía chịu kéo (dầm bị uốn), phía chịu kéo, phần bị kéo, phía chịu kéo (dầm, chi tiết máy bị uốn),
  • Danh từ: phiếu đổi lấy hàng (cũng) gift voucher), phiếu quà tặng, phiếu tặng, phiếu tặng mua hàng miễn phí,
  • phiếu cước, phiếu cước (gởi cho chủ hàng), phiếu tính vận phí,
  • / drɔ:´i: /, Danh từ: (thương nghiệp) người chịu trách nhiệm thanh toán hối phiếu, người thụ tạo, Kinh tế: người bị ký phát, người bị ký phát...
  • chứng khoán của thành phố, trái phiếu chính phủ, trái phiếu cơ quan nhà nước, trái phiếu địa phương,
  • / ¸inkə´məudiəsnis /, danh từ, tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện, sự quá chật chội bất tiện, Từ đồng nghĩa: noun, discomfort , incommodity , trouble
  • / ´traiiη /, Tính từ: nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức, quất rầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • trái phiếu doanh thu phí giao thông, trái phiếu thu nhập lệ phí,
  • phiếu định giá, bản liệt kê sản phí, phiếu sản xuất,
  • cổ phiếu (có quyền), cổ phiếu (có quyền) đầu phiếu phức số,
  • / ʌn´i:zi /, Tính từ: không yên, không thoải mái, bực bội, lo lắng, băn khoăn, bứt rứt, khó chịu, gây phiền phức, rầy rà, (y học) không yên, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn,...
  • / ¸ʌndi´zaiərəbl /, Tính từ: có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn, không ai ưa, không ai thích, không thú vị, khó chịu, đáng chê trách (người, thói...
  • bảo hiểm trái phiếu địa phương, bảo hiểm trái phiếu đô thị, municipal bond insurance association, hiệp hội bảo hiểm trái phiếu Đô thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top