Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pipe down” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.453) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống dẫn khí, ống dẫn không khí, ống khí, ống thông hơi, ống thông hơi, Địa chất: ống thông gió, ống gió, ống dẫn khí, air pipe line, đường ống dẫn không khí, air pipe...
  • ống pipet pasteur,
  • named pipe,
  • ống (dẫn) nước, Kỹ thuật chung: đường ống nước, ống dẫn nước, ống nước, Từ đồng nghĩa: noun, chilled-water pipe, đường ống dẫn nước...
  • giá để ống pipet,
  • piperin (alcaloit),
  • / ´wind¸paip /, Danh từ: (giải phẫu) khí quản, Y học: khí quản, Từ đồng nghĩa: noun, airpipe , bronchi , esophagus , gullet...
  • see piperazine.,
  • thiết bị nạp dầu, miệng rót dầu (động cơ), phễu dầu, phễu dầu, miệng rót dầu, oil filler pipe, ống phễu dầu
  • phương pháp pipet, phương pháp nhỏ giọt (thí nghiệm hóa học),
  • ống nhỏ giọt đo, ống pipet chia độ,
  • ống hút vi thể, vi pipet,
  • ống đo nhỏ giọt, ống hút, pipet , ống hút,
  • ống thành mỏng, thin-walled pipe pile, cọc ống thành mỏng
  • bộ trộn pipet (thí nghiệm cơ học đất),
  • Danh từ: (dược học) piperazin,
  • Idioms: to have a such at one 's pipe, hút ống điếu
  • ống thép, ductile iron pipe, ống thép dẻo
  • Danh từ: dầu mazut, mazút, dầu mazut, mazut-delivery pipeline, đường ống (dẫn) mazut
  • ống thông hơi, oil breather pipe, ống thông hơi các te
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top