Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plaies” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.101) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình laplace,
  • toán tử laplace,
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in the right place, one's heart is (lies) in the right place
  • Thành Ngữ:, plain as the nose on one's face, ( plain)
  • Danh từ: như market square, ( the market place) thương trường,
  • Idioms: to be plainly dressed, Ăn mặc đơn sơ, giản dị
  • Thành Ngữ:, pour oil on the flames, lửa đổ thêm dầu
  • Thành Ngữ:, to look out of place, có vẻ lúng túng
  • rate of concrete placement,
  • Thành Ngữ:, on one's plate, choán thời gian, công sức của mình
  • / ´plein¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane,
  • Idioms: to be displaced by .., (chỉ một đạo quân)Được thay thế(lính)
  • áp suất thế chỗ, fluid displacement pressure, áp suất thế chỗ chất lỏng
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • / pə'lestri: /, như palaestra,
  • / ´silvə¸pleitid /, Tính từ: bằng bạc, được mạ bạc, Điện: được mạ bạc, silver-plated dishes, đĩa mạ bạc
  • Tính từ: Đúng hướng; thẳng đứng, trực hướng, thẳng đứng, orthotropic deck, nền thẳng đứng, orthotropic plate, thanh thẳng đứng,...
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • đồng bằng cát, đồng bằng cát, glacial sand plain, đồng bằng cát sông băng
  • Thành Ngữ:, to fan the flames of something, làm cho gay gắt thêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top