Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plaintive cry” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • cryostat bể, cryostat bể [thùng, cryostat bồn, cryostat thùng,
  • bơm cryo, máy bơm cryo, high-vacuum cryogenic pump, bơm cryo chân không cao
  • sự kết tinh, kết tinh, sự kết tinh, crystallizing dish, đĩa kết tinh, crystallizing period, chu kỳ kết tinh, crystallizing period, chu kỳ kết tinh thể, crystallizing period,...
  • khí cryo, liquid cryogenic gas, khí cryo lỏng
  • làm lạnh cryo, cryogenic cooling system, hệ làm lạnh cryo
  • dàn lạnh cryo, giàn lạnh cryo, máy lạnh cryo,
  • đơn tinh thể, tinh thể đơn, semiconductor single crystal, đơn tinh thể bán dẫn, single crystal growth, sự kéo đơn tinh thể, single crystal growth, sự nuôi đơn tinh thể, single crystal semiconductor, chất bán dẫn đơn...
  • cây cải cần corydalis bulbosa,
  • hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia, and slovenia. hungary has been a member state of the european union since may 1, 2004., diện tích:...
  • máy [thiết bị] lạnh cryo, thiết bị lạnh cryo, máy lạnh cryo,
  • dụng cụ [trang bị] lạnh cryo, dụng cụ làm lạnh cryo, trang bị lạnh cryo,
  • dàn lạnh cryo, giàn lạnh cryo, máy lạnh cryo,
  • khóa mật mã, khóa mã, clear cryptographic key, khóa mật mã dễ hiểu, clear cryptographic key, khóa mật mã rõ ràng, cryptographic key data set (ckds), tập dữ liệu khóa mật mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung...
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, high jinks, trò đùa tinh nghịch, devilry , deviltry , diablerie , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery
  • thùng cryo hai vỏ, tăng cryo hai vỏ, tăng cryo vách đúp,
  • hệ làm lạnh phun lỏng cryo, hệ thống [thiết bị] lạnh phun lỏng cryo, thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo,
  • / 'bæd'tempəd /, Tính từ: xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy ,...
  • / ´eksi¸kreitiv /, tính từ, tỏ ra ghét cay ghét đắng ( (cũng) execratory),
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top