Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Playing safe” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.140) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • hợp kim bạc-platin,
  • / ´plæti¸nɔid /, Danh từ: platinoit (hợp kim),
  • / ´plætinəs /, tính từ, (hoá học) (thuộc) platin,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • Danh từ: dao gắn mát tít, cái phay gắn mattit, dao cạo keo, sơn, bùn, dao trát matít, glazing knife, cái bay,
  • / ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable
  • tang hồ bề mặt, tang xoa, rice glazing drum, tang xoa bóng gạo
  • / flə´miηgou /, Danh từ, số nhiều flamingoes: (động vật học) chim hồng hạc,
  • những kim loại có platinum,
  • / ´ʌndju¸leitiη /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, Kỹ thuật chung: nhăn, gợn sóng, sự gợn sóng, sự nhấp nhô, uốn lượn, undulating anticline, nếp lồi...
  • see melanocyte stimulating hormone.,
  • Tính từ: co bóp, Adj.: (esp. of the heart) contracting and dilating rhythmically;pulsatory (cf. systole, diastole). [ll systalticus...
  • / pə:´fə:vid /, Tính từ: rất nồng nhiệt, rất nhiệt tình, rất hăng say, rất nóng, rất gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic...
  • / ´slouθful /, Tính từ: lười biếng, uể oải, Từ đồng nghĩa: adjective, comatose , dallying , dull , idle , inactive , inattentive , indolent , inert , lackadaisical...
  • Thành Ngữ:, flaming onions, đạn chuỗi (phòng không)
  • dòng môi chất lạnh, circulating refrigerant stream, dòng môi chất lạnh tuần hoàn, gaseous refrigerant stream, dòng môi chất lạnh thể khí
  • glazing bead,
  • Thành Ngữ:, relaxing climate, khí hậu làm bải hoải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top