Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poke nose in” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.076) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´autəv´pɔkit /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt, không có vốn, không có của,
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • bơm phun nhiên liệu, bơm cao áp, fuel injection pump lifter, cần đẩy bơm phun nhiên liệu, fuel injection pump lifter yoke, cần nâng bơm phun nhiên liệu
  • / ¸impi´kju:niəs /, Tính từ: túng thiếu, túng quẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beggared , broke * ,...
  • / kən'fesidli /, Phó từ: tự thú nhận, he said confessedly that he had broken his father's spectacles, nó tự thú nhận là đã làm vỡ cặp mắt kính của bố nó
  • Thành Ngữ:, to dispose oneself to, sẵn sàng (làm việc gì)
  • / dɪsəˈpɔɪntədly /, Phó từ: chán ngán, thất vọng, the old man looked disappointedly at his herd of cattle, ông lão nhìn đàn gia súc của mình với vẻ thất vọng
  • / ´smoukə /, Danh từ: người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc, smoker's heart, bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage,...
  • Thành Ngữ:, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
  • Danh từ: người môi giới bảo hiểm, Kinh tế: người môi giới bảo hiểm, marine insurance broker, người môi giới bảo hiểm đường biển
  • / 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness
  • biểu đồ đường, đồ thị đường, giản đồ đường, broken line graph, đồ thị đường gấp khúc
  • / kou´kein /, Danh từ: côcain, Y học: một chất alkaloid, Từ đồng nghĩa: noun, blow * , coke , controlled substance , crack * , crystal...
  • / ´pai¸krʌst /, Danh từ: vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng, Kinh tế: vỏ bánh nhân, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để...
  • / ʌn´lukt¸fɔ: /, Tính từ: không ngờ, không chờ đợi, không dè, không dự liệu trước, unlooked-for difficulties, những khó khăn không ngờ
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • / ə¸pɔkə´liptik /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptical , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave...
  • Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé ăn xin nhìn tô súp một cách thèm thuồng,...
  • / ´skrʌbi /, tính từ, có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , down-at-heel...
  • / ´fri:kwəntli /, Phó từ: thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, he smokes frequently in computer room, anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top