Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Projets” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.519) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologic process, quá trình kỹ thuật, technologic problems,...
  • quá trình tĩnh điện, indirect electrostatic process, quá trình tĩnh điện gián tiếp
  • phần mềm chuyên nghiệp, software professional service, dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp
  • quá trình dừng, phương pháp dừng, strictly stationary process, quá trình dừng ngặt
  • phương pháp làm đông lạnh, quá trình kết đông, quá trình làm đông lạnh, thao tác kết đông, sự làm lạnh đông, Địa chất: phương pháp làm đông cứng, brine freezing process,...
  • băng ku, dải ku, ku-band signal processor (kusp), bộ xử lý tín hiệu băng ku, ku-band single access (ksa), truy nhập băng ku đơn nhất
  • / prɔ: /, Danh từ, số nhiều pros: mặt tích cực, (thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo (nhất là vận động viên thể thao) (như) professional, (thông tục) (viết tắt)...
  • công nghệ xử lý, distributed processing technology (dtp), công nghệ xử lý phân tán
  • đạo đức nghề nghiệp, code of professional ethics, quy tắc đạo đức nghề nghiệp
  • ảnh lưới tọa độ, ảnh mành, raster image processor, bộ xử lý ảnh mành
  • phương pháp phun, quá trình phun, disk spray process, phương pháp phun bằng đĩa
  • / prə´feʃ(ə)n /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, ( the profession) những người trong nghề, giới, (sân khấu), (từ lóng) đào kép, sự tuyên bố, sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời bày...
  • Danh từ: (tin học) xử lý dữ liệu tự động, tin học, điện biến dữ liệu, xử lý dữ liệu bằng máy điện tử, electronic data processing machine, máy xử lý dữ liệu tự động,...
  • đặc tả thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, constructional design specifications, tiêu chuẩn thiết kế xây dựng, process design specifications, tiêu chuẩn thiết kế công nghệ
  • Phó từ: bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói, lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng ra, protest vocally, lớn tiếng phản...
  • bước xử lý, giai đoạn xử lý, data processing step, bước xử lý dữ liệu
  • Thành Ngữ:, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • / ə¸roumətai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự làm thơm, thơm hóa, Kinh tế: sự thơm hóa, aromatization catalytic process, quá trình thơm hóa xúc tác,...
  • / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , acknowledged , admitted , affirmed , avowedly , professed , sworn
  • hệ thống xử lý thông tin, hệ thống xử lý tin, hệ thống xử lý thông tin, hệ thống tin học, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top