Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put eggs in one basket” Tìm theo Từ | Cụm từ (136.140) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'weist'bin /, như waste-paper-basket,
  • như eel-basket,
  • / 'weist'bɑ:skit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như waste-paper-basket,
  • sọt giấy vụn, sọt rác, ' weist'b:skit, danh từ, to be fit for the waste-paper-basket, chỉ đáng vứt vào sọt rác
  • / ´ba:skitful /, danh từ, rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy), to bring home a basketful of potatoes, mang về nhà một rổ khoai
  • như basketry,
  • viết tắt, (thông tục) sọt đựng giấy lộn, sọt rác ( waste-paper basket),
  • / pleit¸ba:skit /, danh từ, plate - basket, giỏ đựng thìa đĩa...
  • Thành Ngữ:, to bring one's eggs ( hogs ) to a bad market ( to the wrong market ), làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • / ´ɔmlet /, Danh từ: trứng tráng, Kinh tế: trứng tráng, one can't make an omelette without breaking eggs, (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền
  • Thành Ngữ:, to sneeze into a basket, (nói trại) bị chém đầu
  • / ´ou¸ʒiə /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu gai, ( định ngữ) bằng liễu giỏ, Kỹ thuật chung: cây liễu, an osier basket, cái giỏ làm bằng liễu...
  • Thành Ngữ:, the pick of the basket, những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
  • Idioms: to be put off eggs, chán ngán trứng gà
  • Thành Ngữ:, teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
  • Thành Ngữ:, to teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • Thành Ngữ:, to make an omelette without breaking eggs, muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
  • Thành Ngữ:, to put a wet blanket on somebody , to throw a wet blanket over somebody, làm nhụt nhuệ khí của ai, làm ai nản chí, làm ai cụt hứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top