Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put it over” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kæmpu'∫i:ən /, Danh từ: người cămpuchia, tiếng cămpuchia, Tính từ: người căm-pu-chia, nước căm-pu-chia,
  • / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity
  • Thành Ngữ:, to brim over, tràn đầy
  • Idioms: to be bowled over, ngã ngửa
  • vùng ra, vùng xuất, vùng xuất dữ liệu, vùng dữ liệu, input/output area, vùng ra/vào
  • hệ thống kế toán, hệ thống kế toán, automated accounting system, hệ thống kế toán tự động, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-based accounting system, hệ thống kế toán bằng...
  • vùng ra/vào, vùng nhập/xuất, virtual input/output area, vùng nhập/ xuất ảo
  • Thành Ngữ:, to win over, lôi kéo về
  • hồi phục, thu lại, tái sinh, recovered energy, năng lượng tái sinh, recovered oil, dầu tái sinh
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • Thành Ngữ:, to look over, xét, ki?m tra
  • Thành Ngữ:, to go over, di qua, vu?t
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • Thành Ngữ:, to lie over, hoãn
  • / pɔ: /, Nội động từ: ( + over , upon ) mải mê, miệt mài (nghiên cứu); (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, (từ cổ,nghĩa cổ) ( + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào, nhìn kỹ vào,...
  • giới hạn ra, giới hạn xuất, giới hạn đầu ra, output-bound computer, máy tính giới hạn xuất
  • Thành Ngữ:, to crow over, chiến thắng (quân thù...)
  • vòng đệm lò xo, vòng đệm grover, vòng đệm lò xo, vòng đệm grover,
  • / des'pɔtik /, Tính từ: chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive , authoritarian , absolute , autocratic , tyrannical , absolutistic...
  • Thành Ngữ:, to keel over, lật úp (tàu, thuyền)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top