Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on the fire” Tìm theo Từ | Cụm từ (236.221) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chịu lửa, chống cháy, chịu lửa, fire resistant board, tấm chịu lửa, fire resistant construction, kết cấu chịu lửa, fire resistant door, cửa chịu lửa, fire resistant foundation, móng chịu lửa, fire resistant panel, panen...
  • / ´bɔn¸faiə /, Danh từ: lửa mừng, lửa đốt rác, Từ đồng nghĩa: noun, bonfire night, (sử học) đêm đốt lửa và pháo hoa kỷ niệm vụ đốt kho thuốc...
  • / mis´kæri /, Nội động từ: sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai, Từ đồng nghĩa: verb, abort , slip , misfire , miss
  • danh từ, (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy, Từ đồng nghĩa: noun, early comer , early riser , first arrival , first comer , first on the scene , johnny-on-the-spot,...
  • Danh từ: quả cầu lửa ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử ( (cũng) fire-ball),
  • / ´faiəbri¸geid /, danh từ, Đội chữa cháy ( (cũng) fire-company),
  • Thành Ngữ:, baptism of fire, lần đầu tiên ra trận
  • bộ khuếch đại kênh, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn
  • Tính từ: Âm ỉ, nung nấu, cháy âm ỉ, a smouldering fire, ngọn lửa âm ỉ, a smouldering hatred, lòng căm thù nung nấu, a smouldering rebellion,...
  • Thành Ngữ:, not to have the first idea about sth, không có chút khái niệm nào về điều gì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • hệ thống báo cháy, hệ thống báo động cháy, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động
  • hệ thống phát hiện cháy, automatic fire detecting system, hệ thống phát hiện cháy tự động
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • Danh từ: pháo (để đốt), pháo nổ, this year , it is forbidden to set off firecrackers, năm nay cấm đốt pháo
  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • Thành Ngữ:, to fire salute, bắn súng chào
  • Idioms: to have a sing -song round the camp fire, quây quần ca hát bên lửa trại
  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top