Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on to something” Tìm theo Từ | Cụm từ (231.776) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / im´plɔ: /, Động từ: cầu khẩn, khẩn nài, van xin, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to implore someone for something,...
  • Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • Thành Ngữ:, in/out of touch with something, có/không có tin t?c v? cái gì
  • Thành Ngữ:, not be a patch on somebody / something, kém; không tốt bằng ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to wave something/somebody down, vẫy tay ra hiệu cho một chiếc xe (người lái xe) dừng lại
  • / ´di:pli /, Phó từ: sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to regret something...
  • / si:z /, Ngoại động từ (như) .seize: (pháp lý) cho chiếm hữu, to be seised of something ; to stand seised of something, được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái...
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • Thành Ngữ:, to shut one's ears ( one's eyes ) to something, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
  • Thành Ngữ:, to take the shine out of something, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì
  • Thành Ngữ:, sink in/sink into something, ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
  • Thành Ngữ:, put a premium on somebody / something, làm cho ai/cái gì có vẻ quan trọng
  • Tính từ: Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết, to be determined to do something,...
  • Thành Ngữ:, to think twice about doing something, suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  • Thành Ngữ:, to make no scruple to do something, làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng
  • Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa
  • Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top