Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on to something” Tìm theo Từ | Cụm từ (231.776) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • / 'bɔgl /, Nội động từ: chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh; nói nước đôi, Từ đồng nghĩa: verb, to boggle at ( about , over ) something,...
  • / 'θæŋks /, Danh từ số nhiều: sự cảm ơn, lời cảm ơn, Cấu trúc từ: thanks to somebody / something, a vote of thanks, no thanks to somebody / something,
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about / at something, disappointed with / in something / somebody, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, be of the same mind ( about something/somebody ), nhất trí, có cùng một ý kiến
  • Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on something, kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì
  • Thành Ngữ:, to walk into something/somebody, đâm sầm vào, đụng phải
  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • Thành Ngữ:, to put one's back into something, miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to face out something, làm điều gì cho trọn
  • / ə´kʌstəm /, Ngoại động từ: làm cho quen, tập cho quen, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to accustom oneself to something,...
  • Thành Ngữ:, to rule ( somebody/something ) with a rod of iron/with an iron hand, thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
  • / θæŋkfl /, Tính từ: biết ơn, cảm ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be thankful to someone for something,...
  • in exchange ( for someone or something): đổi lại,
  • Thành Ngữ:, be sure to do something ; be sure and do something, đừng quên làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top