Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on top of the world” Tìm theo Từ | Cụm từ (259.609) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸oumə´feidʒiə /, danh từ, sự ăn thịt sống, old-world , we had omophagia, thời xa xưa, chúng ta đã ăn thịt sống
  • ngân hàng thế giới, Kinh tế: ngân hàng thế giới, second world bank, ngân hàng thế giới thứ hai, world bank group, tập đoàn ngân hàng thế giới
  • / mʌm /, Tính từ: lặng yên, lặng thinh, Thán từ: lặng yên, lặng thinh, mum's the world, lặng yên đừng nói, Nội động từ:...
  • Phó từ: khô khan, cộc lốc, lạnh nhạt, the drunk answers dryly that he has nobody to love in the world, gã say lạnh nhạt đáp rằng y chẳng có...
  • Danh từ: ( the third world) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu phi, châu a và mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc...
  • Thành Ngữ:, it's a small world, (tục ngữ) quả đất tròn mà
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • Thành Ngữ:, the world owes one a living, như world
  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
  • Thành Ngữ:, a brave new world, một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng
  • Thành Ngữ:, to be not long for this world, gần đất xa trời
  • / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • Thành Ngữ:, the world is one's/somebody's oyster, như world
  • / ¸tɔpsi´tə:vidəm /, danh từ, sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn, ngoại động từ, Đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn, to fall topsyturvydom, ngã lộn nhào, the whole world has turned...
  • Danh từ: chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia), thế chiến, world war i, đệ nhất thế chiến, world war ii, đệ nhị thế chiến,...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • / ai'bi ɑ:di /, Danh từ: (viết tắt) ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển ( international bank for reconstruction and development) (còn gọi là world bank ngân hàng thế giới),
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • Thành Ngữ:, not for the world !, không đời nào! không khi nào!
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top