Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quấn quýt” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.621) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´livəri /, Danh từ: chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý), tư cách hội viên phường hội của luân-đôn, (pháp lý) sự cho chiếm hữu, Kinh...
  • / di,tə:mi'neiʃn /, Danh từ: sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị của một cuộc thảo luận, (pháp lý) phán quyết của quan toà,...
  • chính sách kinh tế, chính sách, quyết sách kinh tế, consistent economic policy, chính sách kinh tế nhất quán, qualitative economic policy, chính sách kinh tế thực chất, short-term economic policy, chính sách kinh tế ngắn...
  • Phó từ: mạnh mẽ, quyết liệt, trầm trọng, the garrison resists the enemy drastically, đơn vị đồn trú chống trả quyết liệt với quân...
  • / ,tændʒə'ri:n /, Danh từ: quả quýt, Kinh tế: cây quýt, quả quýt,
  • bảng quyết toán theo tập quán,
  • / kæ´ʃiə /, Danh từ: thủ quỹ, Ngoại động từ: cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân), hình...
  • / ´faiəriη¸pa:ti /, danh từ, tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang (quân sự)), tiểu đội xử bắn, tiểu đội hành quyết,
  • / ´sneiki /, Tính từ: nhiều rắn, đầy rắn, hình rắn, như rắn; quanh co, uốn khúc, Độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân, Kỹ thuật...
  • Danh từ: người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường, ( ironsides) (sử học) quân...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng) once-over),
  • Danh từ: sự hèn nhát, (quân sự) sự trốn không ra trận, sự hồi hộp dẫn đến thay đổi quyết định, Từ đồng nghĩa: noun, anxiety , apprehension ,...
  • / 'pɔzətiv /, Tính từ: xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực; tỏ ra tin cậy, lạc quan, (thông tục) tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức, (toán học) dương;...
  • Thành Ngữ:, to nail colours to mast, kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng
  • / ə´wɔ:d /, Danh từ: phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự quyết định của quan toà, của hội đồng...
  • tiêu chuẩn quyết định, tiêu chuẩn quyết định,
  • cây quýt,
  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • Danh từ: khu vực dựng quán, tiền thuê quán ở chợ, quyền dựng quán ở chợ, quyền đặt quầy (ở chợ), thuê đặt quầy, thuế đặt...
  • quyền thu mua (của hải quan), quyền ưu tiên trước, quyền mua trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top