Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Récolte” Tìm theo Từ | Cụm từ (144) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiền thế vị, spherical prepotential, tiền thế vị cầu
  • sự khởi động, sự mồi, cold booting, sự khởi động nguội, remote booting, sư khởi động từ xa
  • quản lý từ xa, remote management facility (rmf), phương tiện quản lý từ xa
  • / æ'riələ /, Danh từ, số nhiều .areolae: quầng, Kỹ thuật chung: quầng, Từ đồng nghĩa: noun, “'ri”li :, núm, areola of...
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
  • đo đạc từ xa, đo lường từ xa, sự đo từ xa, đo từ xa, digital remote measurement unit (drmu), khối đo lường từ xa số
  • bộ quản lý in, chương trình quản lý in, rpm ( remoteprint manager ), chương trình quản lý in từ xa
  • Idioms: to be well on the way to recovery, trên đường bình phục, lành bệnh
  • phần mềm truyền thông, chương trình truyền thông, remote communications software, phần mềm truyền thông từ xa
  • điện áp phục hồi, điện áp hồi phục, transient recovery voltage, điện áp phục hồi chuyển tiếp
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • bộ xử lý bảo dưỡng, remote maintenance processor [ibm] (rmp), bộ xử lý bảo dưỡng đầu xa [ibm]
  • sự tính toán từ xa, tính toán từ xa, remote computing system, hệ thống tính toán từ xa
  • hệ thống mã, remote bar code system (rbcs), hệ thống mã vạch đầu xa
  • phép quay phẳng, spin phẳng, flat spin recovery, đầu ra của đèn spin phẳng
  • Tính từ: (thuộc) địa chất, địa chất, engineering geologic design, tính toán địa chất công trình, geologic analysis, phân tích địa chất, geologic applications of remote sensing (program)...
  • / ´silinis /, danh từ, tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , folly , foolery , idiocy , imbecility , insanity , lunacy , madness , nonsense , preposterousness...
  • sự ngắt nguồn, sự tắt nguồn, ngắt điện, remote power off, sự ngắt nguồn từ xa
  • / kə´vɔ:t /, Động từ: nhảy lên vì vui mừng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, caper , caracole , carry on * , cut loose *...
  • gom góp, sự thâu góp, thu thập, tập hợp, collecting drain, ống thu thập nước, collecting gutter, máng thu thập nước mưa, drift ( forcollecting water ), đường hầm thu thập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top