Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Réponses” Tìm theo Từ | Cụm từ (43) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • / ¸pa:ti´zænʃip /, danh từ, Óc đảng phái; tinh thần đảng phái, Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , prejudice , prepossession , tendentiousness
  • / ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa: verb, reassume , re-claim , repossess , retake , take back
  • / ´pɛərənthud /, danh từ, tư cách làm cha mẹ, bậc cha mẹ, the reponsibility of parenthoods, trách nhiệm của các bậc cha mẹ
  • bộ lọc lấy hạ tần, bộ lọc thông dải thấp, bộ lọc thông thấp, bộ lọc chọn tần số thấp, bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông thấp, low pass filter response, độ...
  • / ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , predominance , preeminence , preponderance , preponderancy...
  • Danh từ, số nhiều treponemas, treponemata: (sinh vật học) khuẩn xoắn, , trep”'ni:m”z, trep”'ni:m”t”
  • Danh từ, số nhiều treponematoses: Y học: bệnh treponema, trep”ni:m”'tousi:z, (y học) bệnh khuẩn xoắn
  • mạch lọc thông hạ, bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông thấp, low pass filter response, độ nhạy của bộ lọc thông thấp, microwave low-pass filter, bộ lọc thông thấp vi...
  • đáp tuyến, đường cong đáp ứng, đường cong nhạy sáng, frequency response curve, đáp tuyến tần số, intermediate frequency response curve, đáp tuyến if, nominal response curve, đáp tuyến danh định, phase frequency response...
  • / ri:´sponsəri /, Danh từ: (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ), ( (thường) số nhiều), (tôn giáo) phụ xướng (như) response,
  • (viết tắt) (nhất là trên các giấy mời) xin vui lòng phúc đáp (tiếng pháp: répondez s'il vous plait),
  • / ri´tikjulə¸sait /, Danh từ: (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới, Y học: hồng cầu lưới, reticulocyte response, phản ứng hồng cầu lưới,...
  • / pri:´pens /, Tính từ: cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước, of malice prepense, chủ tâm ác ý
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • Phó từ: trội hơn (về khả năng, về số lượng..); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh hưởng lớn hơn, preponderantly optimistic,...
  • / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance...
  • hàm số bậc thang, hàm số từng bước, hàm bậc thang, hàm bước nhảy, hàm bậc thang, step function generator, bộ sinh hàm bậc thang, step function response, đáp ứng hàm bậc thang, unit step function, hàm bậc thang đơn...
  • lấy hạ tần, lọc thông thấp, low pass filter, bộ lọc thông thấp, low pass filter (atm) (lpf), bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top