Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rain check” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.336) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / priˈneɪtl /, Tính từ: trước khi sinh, prenatal check-ups, những lần khám thai trước khi sinh
  • Thành Ngữ: kiểm tra độ an toàn, security check, sự thẩm tra lý lịch
  • mã hamming, hamming code check, kiểm tra mã hamming
  • số thứ tự khối, block serial number checking, sự kiểm tra số thứ tự khối, block serial number writing, sự ghi số thứ tự khối
  • / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa: noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup
  • kiểm tra dữ liệu, channel data check, kiểm tra dữ liệu kênh
  • môđun, modulo arithmetic, số học môđun, modulo n check, kiểm tra môđun n
  • a method of checking for unusual current draw with ignition key off., kiểm tra sự phóng điện của ắc quy,
  • kiểm tra ngang bậc, kiểm tra chẵn lẻ, parity checking code, mã kiểm tra chẵn lẻ
  • Thành Ngữ:, to play checkmate with somebody, (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua
  • kiểm tra theo (số) lẻ, kiểm tra tính lẻ, bậc lẻ, odd parity check, sự kiểm tra tính lẻ
  • / tʃekaut /, Danh từ: sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền, sự phát hiện lỗi, checkout counter, quầy thanh toán tại siêu thị
  • kiểm tra dư thừa, sự kiểm tra dư, longitudinal redundancy check (lrc), sự kiểm tra dư thừa dọc, lrc ( longitudinalredundancy check ), sự kiểm tra dư thừa dọc, vertical redundancy check (vrc), kiểm tra dư thừa dọc, longitudinal...
  • / ´tʃek¸ʌp /, Danh từ: xem checkup, sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...), Kỹ thuật chung: sự kiểm tra,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • chữ số kiểm tra, hàng số kiểm tra, số kiểm tra, con số kiểm tra, ngón số kiểm soát, binary check digit, chữ số kiểm tra nhị phân, sum check digit, chữ số kiểm tra tổng, binary check digit, chữ số kiểm tra...
  • kiểm soát, kiểm tra, sự kiểm nghiệm, sự kiểm soát, sự kiểm tra, sự rạn nứt, sự thanh tra, sự rạn nứt, kiểm tra [sự kiểm tra], syntax checking, kiểm soát cú...
  • Thành Ngữ:, traveller's cheque , traveler's check, séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)
  • kiểm lỗi, sự kiểm tra sai số, kiểm tra lỗi, kiểm tra sai sót, error check character, ký tự kiểm lỗi, error check character, tín hiệu kiểm lỗi, error check signal, ký tự kiểm lỗi, error check signal, tín hiệu kiểm...
  • Danh từ: nước mưa, nước mưa, nước mưa, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà), interior rain-water drainage system, hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top