Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rain check” Tìm theo Từ (2.881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.881 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn..) bị hoãn lại do trời mưa, take a rain-check ( on something...
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • kiểm tra kênh,
  • tàu chở ray,
  • cánh cửa sổ dịch chuyển thẳng đứng,
  • đường thoát nước chính, dẫn động chính, mương chính, ống thoát nước chính,
"
  • tàu chở ray,
  • ray hộ bánh được nâng cao,
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • đường ray chính, đường ray cố định,
  • biên dạng ray hộ bánh,
  • sắt chống ray hộ bánh,
  • sắt chống ray hộ bánh,
  • cống thoát nước trong thành phố,
  • / tʃek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như cheque, Danh từ: sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự,...
  • tàu kéo mài ray,
  • / rein /, Danh từ: mưa; cơn mưa, ( the rains) ( số nhiều) mùa mưa, ( the rains) ( số nhiều) vùng mưa ở Đại tây dương ( 410 độ vĩ bắc), ( + of) một số lớn đồ vật rơi xuống...
  • Thành Ngữ:, take a rain-check ( on something ), (thông tục) hẹn lần sau, dịp khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top