Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raison d’tre” Tìm theo Từ | Cụm từ (850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: sự so sánh, group compararison, so sánh nhóm, paired compararison, so sánh theo cặp
  • / ə´muə /, Danh từ: cuộc tình, chuyện yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , entanglement , liaison...
  • cành gaisống động mạch đốt sống,
  • như maisonette,
  • từng bit, bit-wise comparison, so sánh từng bit, bit-wise complement, sự bổ sung từng bit
  • Thành Ngữ:, by comparison, khi so sánh
  • Thành Ngữ:, comparisons are odious, sự so sánh đáng ghét
  • bằng (=), equal angles, góc bằng nhau, equal comparison, sự so sánh bằng nhau, equal to or less than, bằng hoặc nhỏ hơn, ge ( greaterthan or equal to ), lớn hơn hoặc bằng, greater than or equal to (>=), lớn hơn hoặc bằng...
  • / ´plei¸geim /, danh từ, trò đùa, trò trẻ con, chuyện không đáng kể, to be a playgame in comparison, đem so sánh thì chỉ là một trò đùa
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
  • cacbon conradson, cặn conradson,
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • phương pháp so sánh, phương pháp so sánh, signal comparison method, phương pháp so sánh tín hiệu
  • Thành Ngữ:, to draw an analogy , a comparison , a parallel between sth and sth, so sánh cái gì v?i cái gì
  • như self-raising flour,
  • bình (thủy tinh đang thổi), bùn, mạch bùn, ống đúc thổi, parison die, khuôn ống đúc thổi, đầu tạo hình trong khuôn thổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top