Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raison d’tre” Tìm theo Từ | Cụm từ (850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pomat hydrocortisonaxetat,
  • Danh từ: (viết tắt) của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh), a pow camp, một trại tù binh
  • / frʌs'treit /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả, vô hiệu hoá, làm thất vọng, làm vỡ mộng, Từ...
  • pomat hydrocortison axetat,
  • / 'kontrәri / hoặc / kәn'treәri /, Tính từ: trái, ngược, nghịch, Danh từ: sự trái ngược, điều ngược lại, Trạng từ:...
  • / ,ɑ:bi'trei∫n /, Danh từ: sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, Đấu thầu: trọng tài, Toán & tin: sự phân...
  • Idioms: to be behind prison bars, bị giam, ở tù
  • / ,kɒnsn'trei∫n /, Danh từ: sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, Toán & tin: sự tập trung, sự cô đặc, Kỹ thuật...
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • / hɔ´rifik /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodcurdling , hair-raising , horrid , terrific
  • ketxon hở, giếng chì vì thả, thùng chắn mở, giếng chìm, phao thùng, open caisson foundation, móng trên ketxon hở, open caisson sinking, sự hạ giếng chìm
  • / bi'trei /, Ngoại động từ: bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng tin), dẫn vào (con đường lầm lạc,...
  • / ,peni'treiʃn /, Danh từ: quá thình thâm nhập; sự thâm nhập, sự thấm nhuần, sự minh mẫn, sự thấm vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, (quân sự) tầm xuyên qua (của...
  • / frʌs'treiʃn /, Danh từ: sự làm thất bại, sự làm hỏng, sự làm mất tác dụng, sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng, sự làm hỏng,...
  • guốc hãm (áp vào ray), guốc hãm, guốc phanh, abrasion of drag shoe, sự mài mòn của guốc hãm
  • Idioms: to be in prison, bị giam vào tù
  • / pau /, viết tắt, tù binh ( prisoner of war),
  • Idioms: to take the prisoner 's fingerprints, lấy dấu lăn tay của tù nhân
  • Thành Ngữ:, prisoners ' bars ( base ), trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)
  • Thành Ngữ:, to make a woman's hand a prisoner, được một người đàn bà hứa lấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top