Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ramble ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ræmblə /, Danh từ: người đi dạo chơi, người đi ngao du, (thực vật học) cây leo, rambler roses, (thuộc ngữ) cây hồng leo
  • / ˈpriˌæmbəl , priˈæmbəl /, Tính từ: (thuộc) xem preamble,
  • Idioms: to go for a ramble, Đi dạo chơi
  • Idioms: to go on the gamble, mê cờ bạc
  • / 'gæmbld /, xem gamble,
  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • / ´faul¸ʌp /, danh từ, sự xáo trộn, sự rối ren, Từ đồng nghĩa: noun, mess , muddle , shambles , glitch , snafu , snag
  • / 'geimstə /, danh từ, người đánh bạc, con bạc, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , player
  • Danh từ: cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được, Từ đồng nghĩa: noun, betting proposition , flip of the coin , gambler 's...
  • / di´njumərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, denumerable aggregate, tập hợp đếm được, denumerable process, quá trình đếm được, denumerable set, tập hợp đếm được, denumerable...
  • / ´daivə¸geit /, Nội động từ: Đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, lạc đề, Từ đồng nghĩa: verb, deviate , diverge , ramble , stray , wander...
  • / i´nju:mərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, countable set , enumerable set, tập đếm được, enumerable set, tập hợp đếm được, enumerable set, tập (hợp) đếm được, non-enumerable,...
  • như unanswerableness,
  • / in´fə:rəbəl /, như inferable,
  • / in¸kɔmpərə´biliti /, như incomparableness,
  • như innumerable,
  • / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable...
  • / ´lɔη¸windid /, Tính từ: dài dòng, lê thê, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , chatty * , gabby * , garrulous , loquacious , palaverous , prolix , rambling , talkative...
  • / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetical , rambling...
  • / ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top