Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rative” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: lệch, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deviating force, lực làm lệch, aberrant , aberrative...
  • / ri´və:bərətiv /, tính từ, dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ, reverberative mirror, gương phản xạ
  • / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, puriform , purulent , suppurative,...
  • / ¸itə´reiʃən /, như iterativeness, Kỹ thuật chung: bước, bước lặp, lần lặp, lặp, lặp lại, phép lặp, sự lặp, sự lặp lại, sự nhắc lại, Kinh tế:...
  • / ´su:pə¸vaizəri /, Tính từ: giám sát; giám thị, Kinh tế: giám đốc, giám sát, quản lý, Từ đồng nghĩa: adjective, administrative...
  • / v. ˈfɛdəˌreɪt ; adj. ˈfɛdərɪt /, Tính từ: (như) federative, Động từ: tổ chức thành liên đoàn, tổ chức thành liên bang, hình...
  • / kə'lektiv /, Tính từ: tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập hợp, Danh từ: hợp tác xã (nghĩa tương tự, "cooperative"), (ngôn ngữ học) danh từ tập...
  • / ə'blitərətiv /, danh từ, cốt khiến người ta khỏi ngờ vực, obliterative arterial disease, bệnh làm nghẽn động mạch, a obliterative behaviour, một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực
  • / vʌl´vaitis /, Danh từ: chứng viêm âm hộ, Y học: viêm âm hộ, eczematiform vulvitis, viêm âm hộ dạng eczema, follicular vulvitis, viêm âm hộ nang, ulcerative...
  • viêm tủy răng, suppurative pulpitis, viêm tủy răng mủ, ulcerative pulpitis, viêm tủy răng loét
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic , illustrative , metaphoric , representative , symbolic , tropological
  • / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, emblematic , figurative , illustrative , metaphorical , parabolic , symbolizing , typifying,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inspirational , inspirative , inspiriting , instigative
  • / ´kɔmpen¸seitəri /, Kỹ thuật chung: bổ chính, bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative , remunerative
  • vĩ lệnh, declarative macro instruction, vĩ lệnh khai báo
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ, đại danh từ, demonstrative pronoun, đại từ chỉ định, interrogative pronoun, đại từ nghi vấn
  • / kə´mizərətiv /, tính từ, thương hại, ái ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, a commiserative gesture, cử chỉ thương hại, compassionate , condolatory , sympathetic
  • / ´kɔmpen¸seitiv /, tính từ, Đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative expenses, chi phí bồi thường, remunerative
  • Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top