Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Relate to standard” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.991) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • national map accuracy standards - tiêu chuẩn Độ chính xác bản đồ quốc gia,
  • tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc tế, recommended international standard, tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
  • u.s. national map accuracy standards - các tiêu chuẩn độ chính xác bản đồ quốc gia mỹ,
  • chữ ký điện tử, chữ ký số, ký hiệu số, digital signature standard, tiêu chuẩn ký hiệu số
  • chuẩn quy chiếu, đơn vị đo lường, mẫu chuẩn, mẫu chuẩn, local reference standard, chuẩn quy chiếu địa phương
  • / ˈkʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) văn hoá, (thuộc) trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, cultural exchange, sự trao đổi văn hoá, cultural standard, trình...
  • thỏi vàng, thoi vàng, vàng thoi, gold bullion clause, điều khoản vàng thoi, managed gold bullion standard, chế độ bản vị vàng thoi được quản lý
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • nước ăn, nước ăn uống được, nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống được, non-potable water, nước uống không được, potable water standard, tiêu chuẩn nước uống, potable water supply,...
  • quy phạm thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn kết cấu, tiêu chuẩn thiết kế, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm
  • lớp lát dẻo, lát nền động, lớp phủ mặt đường mềm, áo đường ko cứng, áo đường mềm, mặt đường mềm, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm, specification for flexible pavement...
  • mấp mô (của mặt đường), độ nhám bề mặt, surface roughness meter, máy đo độ nhám bề mặt, surface roughness standard, tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
  • chi phí chuẩn, giá thành tiêu chuẩn, phí tổn tiêu chuẩn, các chi phí định mức, attainable standard cost, chi phí chuẩn có thể đạt được, basic standard cost, giá thành tiêu chuẩn cơ bản, standard cost system, phương...
  • pin mẫu, pin chuẩn, unsaturated standard cell, pin chuẩn không bão hòa, weston standard cell, pin chuẩn weston
  • được liên hệ với, được liên kết với, tương ứng với, tương quan, correlated colour temperature, nhiệt độ màu tương quan, correlated sub-query, câu hỏi phụ tương...
  • dây trời tiêu chuẩn, ăng ten tiêu chuẩn, ăng ten chuẩn, economic standard antenna, dây trời tiêu chuẩn kinh tế, minimum standard antenna, dây trời tiêu chuẩn tối thiểu, economic standard antenna, ăng ten tiêu chuẩn kinh...
  • ren tiêu chuẩn, american standard thread, ren tiêu chuẩn mỹ, french standard thread, ren tiêu chuẩn hệ mét, international standard thread, ren tiêu chuẩn quốc tế
  • tiêu chuẩn mỹ, tiêu chuẩn mĩ, united states standard dry seal thread, ren đai ốc theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard thread, ren theo tiêu chuẩn...
  • cỡ chuẩn, kích thước chuẩn, cỡ tiêu chuẩn, standard size paper, giấy cỡ chuẩn, standard size paper, giấy kích thước chuẩn, standard size specimen, mẫu thử kích thước chuẩn
  • chuẩn công nghiệp, eisa ( extended industry standard architecture, kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, extended industry standard architecture (eisa), kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, industry standard architecture (isa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top