Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remove from office” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.784) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như grease-remover,
  • / ri´mu:və /, Danh từ: vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..), người dọn đồ (như) furnitureỵremover, (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở, Xây...
  • văn phòng trung, trạm điện thoại trung tâm, cơ quan trung ương, tổng đài điện thoại, co ( centraloffice ), văn phòng trung tâm, common battery central office, văn phòng trung tâm cấp nguồn chung, tandem central office,...
  • máy móc hóa, tự động hóa, thuộc tự động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ao ( automatedoffice...
  • / bæk'ɔfis /, bộ ứng dụng backoffice,
  • / ´pei¸desk /, như pay-office,
  • Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the post, trạm bưu điện, post-office savings...
  • / ri´mu:vd /, tính từ, xa, xa xôi; xa cách, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, they are not many degrees removed from the brute, bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official
  • Danh từ: ( publicỵrecordỵoffice) cục lưu trữ công cộng,
  • Thành Ngữ:, first cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)
  • Thành Ngữ:, second cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ
  • Thành Ngữ:, first cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
  • Thành Ngữ:, second cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ
  • hệ số ghép mạch, hệ số ghép, hệ số liên kết, Địa chất: hệ số bám, hệ số dính, beam coupling coefficient, hệ số ghép chùm, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép...
  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
  • / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed
  • hệ số nhớt, bulk coefficient of viscosity, hệ số nhớt khối, kinematic coefficient of viscosity, hệ số nhớt động học
  • hệ số giảm yếu, hệ số thon dần, hệ số suy giảm, hệ số tắt dần, image attenuation coefficient, hệ số suy giảm ảnh, linear attenuation coefficient, hệ số suy giảm tuyến tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top