Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remove from office” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.784) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient, hệ số nhiệt độ dương, positive...
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
  • tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, phòng tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, văn phòng tiêu chuẩn thương mại
  • Thành Ngữ:, officers in cits, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc thường phục
  • Danh từ, số nhiều policewomen: (viết tắt) pw (nữ cảnh sát), Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer...
  • Tính từ: (thuộc) quận trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã (thuộc) thái thú, the prefectoral offices, các văn phòng của quận trưởng
  • hải quan, sở hải quan, cục hải quan, border customs office, trạm hải quan cửa khẩu, full capacity customs office, cục hải quan toàn năng
  • hệ số phản xạ, power reflection coefficient, hệ số phản xạ năng lượng, reflection coefficient of the ground, hệ số phản xạ của mặt đất, sound reflection coefficient, hệ số phản xạ âm thanh, specular reflection...
  • viết tắt, cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia anh ( his majesty's stationery office),
  • ma sát nghỉ, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, coefficient of static friction, hệ số ma sát nghỉ, coefficient ( ofstatic friction ), hệ số ma sát tĩnh, static friction coefficient, hệ số ma sát tĩnh
  • / tʃʌft /, Tính từ: vui mừng, hớn hở, he is very chuffed about recovering from a chronic disease, Ông ta rất vui vì đã qua khỏi căn bệnh kinh niên
  • / ¸koudi´pɔzit /, viết tắt, công ty ( company), sở chỉ huy ( commanding office), hạt, vùng ( county),
  • Danh từ: toà nhà, there is an office-block of ibm company, ở đây có một toà nhà của công ty ibm
  • hệ số ảnh hưởng, flexibility influence coefficient, hệ số ảnh hưởng tính dẻo, stiffness influence coefficient, hệ số ảnh hưởng độ cứng
  • sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, sự truyền nhiệt, coefficient ( ofthermal transmission ), hệ số truyền nhiệt, coefficient of thermal transmission, hệ số truyền nhiệt
  • lưu lượng đập tràn, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • Idioms: to take office , to come into office, nhậm chức
  • hệ số giãn nở, coefficient of expansion due to heat, hệ số giãn (nở) nhiệt, linear coefficient of expansion, hệ số giãn nở trên chiều dài
  • nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top