Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rester” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thuộc) giảm cholesteronhuyết,
  • (thuộc) giảm cholesteronhuyết,
  • thử nghiệm cholesterol huyết,
  • (sự) chiết xuất cholesterol,
  • thóai hóa mỡ cholesteron,
  • (chứng) tăng cholesterol mật,
  • Tính từ: trước thụ thai, Y học: giai đoạn progesteron,
  • / 'jestə'i:vən /, như yester-eve,
  • / si´mestrəl /, tính từ, thuộc semester,
  • một khối gồm có chủ yếu là các mảnh tế bào trong đó có các tinh thể cholesterol,
  • dehidrocholesterol,
  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
  • như protester,
  • tăng cholesterol huyết,
  • vật chất colesteric,
  • tăng cholesterol huyết,
  • tăng cholesterol huyết,
  • tăng cholesterol huyết,
  • bệnh tích mỡ cholesterol,
  • tăng bài xuất cholesterol,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top