Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Resting on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.947) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, tolerating , indulgent , lenient
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • Tính từ: phân ranh giới, demarcating lines, đường phân ranh, đường ranh
  • điều khiển không tác động, điều khiển không tương tác, noninteracting control system, hệ điều khiển không tương tác
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • / ´roustiη /, Tính từ: (thông tục) rất nóng, it's roasting today !, hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!, Thực phẩm: sự rang, Kỹ...
  • / 'eksɔ:sizm /, danh từ, lời phù phép, câu thần chú, Từ đồng nghĩa: noun, casting out , ceremony , ejection , expulsion , purification , ritual
  • nhiên liệu rắn, nhiên liệu rắn, solid fuel heating system, hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
  • băng tải đúc, turning casting conveyor, băng tải đúc kiểu quay
  • thiết bị xử lý, thiết bị xử lý gỗ, solvent treating plant, thiết bị xử lý dung môi
  • dây mồi nổ, kíp nổ, ngòi nổ, đầu đạn, Địa chất: kíp nổ, delay blasting cap, ngòi nổ chậm, electric blasting cap, ngòi nổ điện, electric blasting cap, ngòi nổ dùng điện, instantaneous...
  • lò nấu thủy tinh, glass-melting furnace zone, khu lò nấu thủy tinh
  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
  • hệ điều hành unix, hp's version of unix operating system (hp/ux), phiên bản hệ điều hành unix của hp
  • / ´toustiη¸fɔ:k /, danh từ, cái nĩa để nướng bánh, (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-iron,
  • Thành Ngữ:, a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • sự truyền hình đơn sắc, truyền hình đơn sắc, truyền hình trắng đen, monochrome television broadcasting service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome television service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome...
  • Danh từ: (thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn, i am getting the evening wearies, chiều về, tôi thấy buồn rười rượi
  • Tính từ: mệt mỏi; buồn chán, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , fatiguing , wearing
  • lệnh xử lý, processing instruction entity, thực thể lệnh xử lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top