Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rightnotes left wing is often considered radical or socialist” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.906) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
  • Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị xem là kẻ bất lương thì còn gì mất...
  • / ´left¸wiηgə /, danh từ, nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: noun, leftist , liberal , radical , socialist
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • / ¸ini´rædikəbl /, Tính từ: không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được, Từ đồng nghĩa: adjective, ineradicable...
  • Phó từ: cơ bản, tận gốc; hoàn toàn; triệt để, radically altered, được biến đổi triệt để, radically improved, được cải tiến triệt...
  • mặt cắt nghiêng, considered inclined section, mặt cắt nghiêng được xét
  • / ə¸blitə´reiʃən /, danh từ, sự tẩy, sự xoá sạch, sự phá hủy, sự làm tiêu ma, Từ đồng nghĩa: noun, eradication , extermination , extinction , extinguishment , extirpation , liquidation...
  • / eks¸tə:mi´neiʃən /, danh từ, sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt, Từ đồng nghĩa: noun, massive extermination, sự hủy diệt hàng loạt, eradication , extinction , extinguishment ,...
  • / kən´sidəd /, tính từ, Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a considered opinion, một ý kiến...
  • điểm hóa mềm, nhiệt độ hóa mềm, điểm nóng chảy, nhiệt độ chảy mềm, littleton softening point, điểm hóa mềm littleton
  • / ¸ju:fi´mistik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, extenuative , metaphorical , mild , euphemious , softened , indirect , vague , figurative...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • nhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • đexyl, đexyn, decyl radical, gốc đexyl
  • Thành Ngữ: Y học: (chứng) nhũn não, softening of the brain, sự thoái hoá mỡ của não
  • / ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top