Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Routine ” Tìm theo Từ | Cụm từ (927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thủ tục dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thường trình dịch vụ ngắt, interrupt service routines (isr), các thường trình dịch vụ ngắt
  • dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine, thủ tục dự phòng, fall-back routine, thường trình dự phòng, back , draw back , give...
  • chương trình con kiểm tra, chương trình kiểm định, thường trình kiểm tra, thủ tục kiểm tra, label checking routine, thủ tục kiểm tra nhãn, sequence checking routine, thủ tục kiểm tra tuần tự
  • / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • re-routing,
  • thoát không đồng bộ, asynchronous exit routine, thủ tục thoát không đồng bộ
  • chạy thực, khi chạy, run time version, phiên bản chạy thực, run-time routine, tiện ích chạy thực, run-time error, lỗi khi chạy
  • / ´θroutinis /, phó từ, phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu, nghe khàn khàn,
  • chương trình ứng dụng, phần mềm ứng dụng, dụng trương, trương trình ứng dụng, chương trình phần mềm, chương trình ứng dụng, application program exit routine, thủ tục thoát chương trình ứng dụng, application...
  • sự trát vữa xi măng tạo màn chống thấm, màn chống thấm, cutoff curtain grouting, màn chống thấm dưới chân khay
  • chương trình con khởi động, thủ tục khởi động, tape bootstrap routine, thủ tục khởi động băng
  • nền đá, móng đá, grouting of rock foundation, sự phun vữa ximăng vào móng đá
  • đoạn chương trình thoát, rpl exit routine, đoạn chương trình thoát rpl
  • thủ tục kết xuất, memory dump routine, thủ tục kết xuất bộ nhớ
  • chức năng định tuyến, irf ( intermediaterouting function ), chức năng định tuyến trung gian, subarea routing function, chức năng định tuyến vùng phụ
  • kết xuất bộ nhớ, sự kết xuất bộ nhớ, memory dump routine, thủ tục kết xuất bộ nhớ
  • / 'evridei /, Tính từ: hằng ngày, dùng hằng ngày, one's everyday routine, việc làm hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường, Từ đồng...
  • sự phân tích lỗi, phân tích sai số, phân tích độ sai, phân tích lỗi, sự phân tích sai số, sự phân tích (các) sai sót, backward error analysis, phép phân tích lỗi ngược, error analysis routine, thủ tục phân tích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top