Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SCB” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số nhiều của discobolus,
  • (scots)brought,
  • như subfusc,
  • axit ascobic huyết,
  • bệnh scobut mụn,
  • bệnh scobut mụn,
  • / ´diskəs /, Danh từ, số nhiều .disci: (thể dục,thể thao) đĩa, the discus cuộc thi ném dĩa,
  • bệnh scobut trẻem,
  • bệnh scobut (bệnh thiếu vitamin c),
  • Danh từ: (hoá) socbat, chất bị hấp thụ,
  • bệnh scobut trẻ em,
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe, take up,
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • / ¸mju:si´lægʒinəs /, tính từ, (sinh vật học) nhầy, Từ đồng nghĩa: adjective, glutinous , viscid , viscose
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • axit ascobic ( vitamin c.),
  • Nghĩa chuyên ngành: oversubscribe,
  • gây bệnh scobut, gây bệnh thiếu vitamin c,
  • / skrʌf /, danh từ, (giải phẫu) gáy, cần cổ, như scurf, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy,
  • Danh từ: lưỡng kim, kim loại kép, lưỡng kim, lưỡng kim, bimetal disc, mâm lưỡng kim, bimetal discs, mâm lưỡng kim, bimetal piston, pittông lưỡng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top