Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SCB” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cuốn, sự cuốn, sự cuộn, sự cuộn ngang (màn hình), sự xem lướt, back-scrolling, sự cuốn lùi, back-scrolling, sự cuộn lùi, display scrolling, sự cuộn màn hình, line...
  • thiết bị cacbonat hóa, first carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i, primary carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i
  • / ¸haidrou´ka:bən /, Danh từ: (hoá học) hyđrocacbon, Hóa học & vật liệu: hiđrocacbon, Y học: hidrocacbon, Điện:...
  • Danh từ: (y học) sự tăng anhidrit cacbonic-huyết, tăng cacbondioxít -huyết (tình trạng có nồng độ cacbon dioxide (co2) cao bất thường trong...
  • cacboxyhemoglobin, cacboxyhemoglobin, hemoglobin trong đó sắt liên kết với cacbon monoxit (co) thay vì oxy.
  • / si´mentait /, Danh từ: (hoá học) cementit, Kỹ thuật chung: sắt cacbit, sắt cacbua, Địa chất: xementit, sắt cacbua,
  • / ¸ka:bou´saiklik /, Danh từ: (hoá học) cacboxiclic, Hóa học & vật liệu: cacboxyclic, Kỹ thuật chung: đồng vòng, vòng cacbon,...
  • chiết khấu, việc chiết khấu, việc chiết tính, debt discounting, chiết khấu nợ, discounting of bill of exchange, chiết khấu kỳ phiếu, invoice discounting, chiết khấu...
  • / ¸ka:bə´neiʃən /, Hóa học & vật liệu: bão hòa khí cacbonic, các-bô-nát hóa, sự sục khí cacbonic, Xây dựng: sự cacbonat hóa, Kỹ...
  • sự xả điện, phóng điện, sự phóng điện, Địa chất: sự phóng điện, electric discharge laser, laze phóng điện, electric-discharge co2 laser, laze co2 phóng điện, electric-discharge lamp,...
  • / 'lou,ka:bən /, Tính từ: có hàm lượng các bon thấp, ít cacbon, ít cácbon, (adj) có hàm lượng cácbon thấp,
  • vít điều chỉnh, vít hiệu chỉnh, coarse adjustment screw, vít hiệu chỉnh thô, fine adjustment screw, vít hiệu chỉnh tinh, idle mixture adjustment screw, vít hiệu chỉnh chạy cầm chừng
  • tháo lũ, lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, lưu lượng triều lên, sự tháo lũ, flood discharge capacity, khả năng tháo lũ, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, maximum flood discharge, lưu lượng...
  • Tính từ: có hình mộc, có hình khiên, Từ đồng nghĩa: adjective, clypeate , peltate , scutate , scutellate , scutiform...
  • / ka:´bɔnik /, Tính từ: cacbonic, Hóa học & vật liệu: cacbonic, Kỹ thuật chung: cacbon, Địa chất:...
  • cacbazol, cacbazon,
  • / sʌb´li:s /, Danh từ: sự cho thuê lại, Ngoại động từ: cho thuê lại, Kinh tế: cho thuê lại, sublease (sub-lease ), sự cho...
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top