Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sack time” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.433) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, stand the test of time, chịu được sự thử thách của thời gian
  • / ´taim¸ka:d /, danh từ, sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc (như) time-book,
  • Thành Ngữ:, to play for time, choi kéo dài th?i gian, làm k? hoãn binh
  • / smʌtʃ /, danh từ, (như) smudge, ngoại động từ, (như) smudge, Từ đồng nghĩa: verb, noun, befoul , begrime , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge , soil , sully, blot , blotch , daub...
  • danh sách khách tiềm tàng,
  • viết tắt, giờ chuẩn trung tâm ( central standard time),
  • Danh từ: thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới, thời gian sớm, lead time, lead time / thời gian trải qua, thời gian vượt trước, thời gian...
  • / 'i:ən /, như aeon, Điện tử & viễn thông: sự vĩnh viễn, Từ đồng nghĩa: noun, aeon , ages , time period , years , eternity , long , year , age , era , time,...
  • Tính từ: xưa nay chưa từng thấy, all-time hight prices, giá cao chưa từng thấy
  • vận động cơ bản, basic motion-time study, sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
  • thời gian lắp ráp, thời gian thiết lập, machine set-up time, thời gian thiết lập máy
  • thời gian định vị, thời gian tìm kiếm, radial positioning time, thời gian định vị bằng tia
  • thời gian khoan, actual drilling time, thời gian khoan thực tế
  • Idioms: to have pleny of time, có nhiều thì giờ
  • Thành Ngữ:, to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • quản lý chi tiêu, sự điều khiển kiểm kê, quản lý kho trữ, quản lý kho hàng, việc kiểm soát hàng tồn trữ, just-in-time inventory control, quản lý kho hàng đúng lúc, justin time (jit) inventory control, quản lý...
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • Thành Ngữ:, all the time, suốt; lúc nào cũng; luôn luôn
  • thời gian xử lý, virtual processing time, thời gian xử lý ảo
  • Thành Ngữ:, at all times, luôn luôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top