Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scorns” Tìm theo Từ | Cụm từ (666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồng bảo hiểm, đồng bảo hiểm, coinsurance (co-insurance ), người đồng bảo hiểm
  • Thành Ngữ:, a tight corner, nơi nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • / ¸inkən´souləbəlnis /, như inconsolability,
  • Thành Ngữ:, to acknowledge the corn, công nhận lời của ai là đúng
  • máy xây dựng, road-construction machine, máy xây dựng làm đường
  • Thành Ngữ:, to cut off a corner, đi tắt
  • đường xoắn ốc cornu ba tâm,
  • / traibou /, hình thái ghép, ma sát, triboluminescense, sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát
  • cặp xoắn ốc cornu, đường clothoit kép,
  • Thành Ngữ:, to take the bull by the horns, không sợ khó khăn nguy hiểm
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • Danh từ: the tropic of capricorn : đông chí tuyến, (cung hoàng đạo) chòm ma kết.,
  • (stratum corneum)- lớp ngoài cùng của da - còn gọi là lớp sừng (horny layer), lớp sừng,
  • Idioms: to take a corner at full speed, quanh góc thật lẹ
  • Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn
  • may đóng ghim, corner stapling machine, máy đóng ghim góc
  • kiểm soát địa chỉ, sự điều khiển địa chỉ, acv ( addresscontrol vector ), vectơ kiểm soát địa chỉ
  • viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria, ( victoria cross),
  • / fi´æskou /, Danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abortion , blunder...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top