Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Semences” Tìm theo Từ | Cụm từ (58) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như vehemence, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , violence
  • / ´vi:məns /, danh từ, cường độ, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội; sự say đắm, Từ đồng nghĩa: noun, the vehemence of anger, cơn giận dữ dội, the vehemence...
  • Thành Ngữ:, on ( under ) false pretences, bằng cách lừa đảo
  • / ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế: ở một mức cao, high-level conferences are usually held in geneva ( switzerland ), các...
  • Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
  • Thành Ngữ:, to sink one's differences, đồng ý quên đi những sự bất đồng
  • Danh từ: (ngôn ngữ) những thành tố trực tiếp, subject and predicate are the immediate constituents of a setence, chủ ngữ và vị ngữ là những thành tố trực tiếp của một câu
  • / fə´rouʃəsnis /, danh từ, tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , vehemency , violence,...
  • Thành Ngữ:, by way of consequences ; in consequences, vì thế, vậy thì, như vậy thì
  • / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements
  • / ´dʌlnis /, như dulness, Y học: tiếng đục (âm thanh), tiếng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flatness , sameness...
  • / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , venturesomeness , venturousness
  • / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
  • Thành Ngữ:, classified advertisements, mục rao vặt trong báo
  • / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ¸ʌηgrə´mætikl /, Tính từ: không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp, ungrammatical sentences, những câu sai ngữ pháp
  • / ai´dentikəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, identity , oneness , selfsameness
  • như lissomeness,
  • / ´dʒɔliti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jolliness), cuộc vui chơi, hội hè đình đám, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee...
  • / i´kwivələnsi /, như equivalence, Từ đồng nghĩa: noun, equality , equation , par , parity , sameness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top