Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Send letter” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.946) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • / 'ɒkjʊpaiə(r) /, Danh từ: người chiếm giữ, người chiếm cứ, Kinh tế: người chiếm cứ, người chiếm giữ, the letter was addressed to the occupier of...
  • / ¸self´piti /, Danh từ: sự tự thương mình; sự tự thán, a letter full of complaints and self-pity, một lá thư đầy oán trách và than vãn
  • / pi´nʌltimit /, như penult, Toán & tin: gần cuối, giáp chót, áp chót, the penultimate letter of a word, chữ áp chót của một từ, the penultimate day of the month, ngày áp chót của tháng,...
  • / send /, Danh từ (như) .send: sức sóng xô, sự bị sóng xô, Nội động từ (như) .send: bị sóng xô,
  • / ʌlt /, viết tắt, vào tháng trước ( ultimo), thank you for your letter of the 10th ult., cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh
  • như irish setter,
  • dẫn điện townsend, sự dẫn điện kiểu townsend,
  • / ,trænsen'dentl /, Tính từ: (triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm, (như) transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, (toán học) siêu việt, Toán...
  • ngày còn hiệu lực, ngày còn hiệu lực (của thư tín dụng), ngày hết hạn, ngày hết hiệu lực, ngày kết thúc, expiry date of a contract, ngày hết hạn hợp đồng, expiry date of ( letter of ) credit, ngày hết hiệu...
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • a cause of valve clatter.,
  • / 'haiər'ʌp /, danh từ, (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu, Từ đồng nghĩa: noun, better , elder , senior
  • xi-măng rosendale,
  • sự phóng điện townsend,
  • thác townsend,
  • / dis´ɔ:dəlinis /, danh từ, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarrangement...
  • / træn'sendənsi /, Danh từ: tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, Toán & tin: tính siêu việt,
  • / ¸disə´reindʒmənt /, danh từ, sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top