Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set example” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.018) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mẫu, mẫu điển hình, type sample inspection and test report, báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
  • biên độ xung, average pulse amplitude, biên độ xung trung bình, pam ( pulseamplitude modulation ), sự biến điệu biên độ xung, peak pulse amplitude, biên độ xung cực đại, peak pulse amplitude, biên độ xung đỉnh, pulse...
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • / /kən'tæmineitid /, nhiễm bẩn, nhiễm xạ, làm bẩn, làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm, gây nhiễm xạ, contaminated fuel, nhiên liệu nhiễm bẩn, contaminated sample, mẫu nhiễm bẩn, contaminated site, nơi bị nhiễm bẩn,...
  • / ´kætə¸pleksi /, Danh từ: sự tê liệt nhất thời, Y học: chứng mất trương lực,
  • / ¸kætə´pleiziə /, Y học: biến thái nghịch, thoái biến,
  • Danh từ: (khoáng chất) emplectit, Địa chất: empletit,
  • / ¸metə´pleiziə /, Y học: dị sản,
  • Thành Ngữ:, satisfy the examiners, trúng tuyển, thi đạt
  • / ¸ænə´pleisiə /, Danh từ: (sinh học) sự không phân hoá, Y học: sự mất biệt hóa, thoái hóa,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương trà ( (cũng) sorb-able-apple),
  • như templet, Xây dựng: tấm khuôn, Cơ - Điện tử: dưỡng, khuôn, bảng mẫu, Cơ khí & công trình: tấm khuôn, Hóa...
  • / 'pain,æpl /, Danh từ: quả dứa; cây dứa (như) pine, (từ lóng) lựu đạn, cây dứa, quả dứa, fresh/tinned pineapple, dứa tươi/dứa đóng hộp, pineapple juice, (thuộc ngữ) nước dứa,...
  • Nghĩa chuyên ngành: thăm dò, Từ đồng nghĩa: verb, delve , dig , inquire , investigate , look into , probe , scout , examine...
  • / ¸æpə´pleksi /, Danh từ: (y học) chứng ngập máu, Y học: đột quy, ngập máu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • see hexamine.,
  • / ri:´fə:biʃmənt /, Điện tử & viễn thông: sự làm mới lại, Từ đồng nghĩa: noun, face-lift , facelifting , rejuvenation , renovation , restoration , revampment,...
  • / ´siks¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp sáu lần; sáu lần lớn hơn; sáu phần nhiều hơn, có sáu phần, Từ đồng nghĩa: adjective, senary , sextuple,...
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
  • / paɪn /, Danh từ: (thực vật học) cây thông (như) pine-tree; gỗ thông, (như) pineapple, Nội động từ: mòn mỏi, khao khát,, tiều tuỵ, héo hon (vì đau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top