Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Set example” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.018) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt của cụm từ la tinh exempli gratia (for example), ví dụ, thí dụ.,
  • / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển của christie ở đâu? khoảng một cây rưỡi nữa theo đường đó. how far are we...
  • Idioms: to take an example nearer home .., lấy một tỷ dụ gần đây, không cần phải tìm đâu xa
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh, the change of ' a ' to ' an ' before a vowel is an example of sandhi, sự chuyển...
"
  • Thành Ngữ:, to trample on ( upon ) someone, chà đạp, khinh rẻ ai
  • / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind , trample , dictate , dominate , domineer , order , rule , oppress , persecute
  • mẫu chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, mẫu ngẫu nhiên, random sample test, sự thử mẫu ngẫu nhiên, simple random sample, mẫu ngẫu nhiên đơn giản, stratified random sample, mẫu ngẫu nhiên phân lớp
  • thí nghiệm bê tông, concrete test samples, mẫu thí nghiệm bê tông
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • / in´kʌlpəbl /, tính từ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent
  • theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by sample, bán theo mẫu hàng, sell by sample [[]] ( to ...), bán theo mẫu hàng
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử, Toán & tin: bỏ phiếu thử, Từ đồng nghĩa: noun, experimental sample ,...
  • mẫu sườn, mẫu vách, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu vách
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
  • / pri:´æmpli¸faiə /, Danh từ: amli, Điện: bộ tiền khuếch đại, Kỹ thuật chung: bộ tiền khuếch, mixer preamplifier, bộ...
  • độ lệch tuyệt đối trung bình, sample mean absolute deviation, độ lệch tuyệt đối trung bình mẫu
  • thanh thử, bộ phận đang được thử, mẫu thí nghiệm, mẫu thử, mẫu kiểm tra, mẫu thử, prismatic test sample, mẫu thí nghiệm hình lăng trụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top