Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soret” Tìm theo Từ | Cụm từ (851) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, pack something away, đóng gói cất đi
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • Thành Ngữ:, slur over something, lướt qua; bỏ qua
  • Thành Ngữ:, smooth something over, che giấu, lấp liếm
  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • Thành Ngữ:, to take something in good part, part
  • Thành Ngữ:, prise something out of somebody, cậy răng ai; moi
  • Thành Ngữ:, fully stretched, bị buộc phải làm hết sức mình
  • Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa
  • bộ chỉ thị khuyết tật từ xa - mức đường truyền (sonet),
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • Thành Ngữ:, peel ( something ) off, cởi quần áo ngoài
  • Thành Ngữ:, to the prejudice of something, làm thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, to venture on/upon something, dám thử làm cái gì
  • Thành Ngữ:, years of discretion, tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, rake something up, (thông tục) khơi lại chuyện cũ
  • Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Idioms: to have something in view, dự kiến một việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top